B6DA05E15112E9DEF91B2C745C503D9C

KHÁM PHÁ CÁC MẪU CAMRY

CAMRY 2.0Q

796024713E3E974EDC273D7545A392AF e1732356596199
SỐ CHỖ NGỒI
5 chỗ
NHIÊN LIỆU
Xăng
GIÁ DỰ KIẾN TỪ
1.220.000.000 VNĐ

CAMRY 2.5HEV MID

796024713E3E974EDC273D7545A392AF e1732356596199
SỐ CHỖ NGỒI
5 chỗ
NHIÊN LIỆU
Xăng
GIÁ DỰ KIẾN TỪ
1.460.000.000 VNĐ

CAMRY 2.5HEV TOP

796024713E3E974EDC273D7545A392AF e1732356596199
SỐ CHỖ NGỒI
5 chỗ
NHIÊN LIỆU
Xăng
GIÁ DỰ KIẾN TỪ
1.530.000.000 VNĐ

MÀU NGOẠI THẤT

MÀU NỘI THẤT

CHI TIẾT NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

CHI TIẾT NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VẬN HÀNH

CÔNG NGHỆ AN TOÀN

HÌNH ẢNH THAM KHẢO

Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.

GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA CAMRY TẠI HUẾ

Các phiên bản của Toyota Camry

Giá Toyota Camry

Giá Toyota Camry lăn bánh Thừa Thiên Huế (tạm tính)

Camry 2.0Q
1.220.000.000 VNĐ
1.363.343.700 VNĐ
Camry HEV MID
1.460.000.000 VNĐ
1.630.463.700 VNĐ
Camry HEV TOP
1.530.000.000 VNĐ
1.708.373.700 VNĐ