CÁC DÒNG XE ĐANG KINH DOANH TẠI TOYOTA HUẾ
Cập nhật bảng giá 2024 các dòng xe đang kinh doanh tại Toyota Huế: Wigo, Vios, Altis, Camry, Raize, Yaris Cross, Corolla Cross, Fortuner, Prado, Land Cruiser, Avavnza Premio, Veloz Cross, Innova, Innova Cross, Alphard, Hilux.
Giá từ: 360.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số sàn 5 cấp/5MT
- Dung tích động cơ: 1.198 cc
Giá từ: 405.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động vô cấp kép
- Dung tích động cơ: 1.198 cc
Giá từ: 458.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số sàn 6 cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 488.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 545.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 498.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 998 cc
Giá từ: 506.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 998 cc
Giá từ: 558.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số sàn
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 598.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 650.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 765.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 638.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 660.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.496 cc
Giá từ: 725.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.798 cc
Giá từ: 780.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.798 cc
Giá từ: 870.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.798 cc
Giá từ: 755.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 8
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.998 cc
Giá từ: 870.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 8
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.998 cc
Giá từ: 885.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 8
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.998 cc
Giá từ: 995.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 8
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.998 cc
Giá từ: 820.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.798 cc
Giá từ: 905.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.798 cc
Giá từ: 810.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 8
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.987 cc
Giá từ: 990.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 8
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động vô cấp
- Dung tích động cơ: 1.987 cc
Giá từ: 668.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số sàn 6 cấp
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 706.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động 6 cấp
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 999.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động 6 cấp
- Dung tích động cơ: 2.755 cc
Giá từ: 1.055.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động 6 cấp/6AT
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 1.165.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động 6 cấp/6AT
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 1.250.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Số tự động 6 cấp/6AT
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 1.185.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động 6 cấp/6AT
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 1.350.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số tự động 6 cấp/6AT
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 1.220.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp CVT
- Dung tích động cơ: 1.987 cc
Giá từ: 1.460.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp E-CVT
- Dung tích động cơ: 2.488 cc
Giá từ: 1.530.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Số tự động vô cấp E-CVT
- Dung tích động cơ: 2.487 cc
Giá từ: 3.480.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Số tự động 8 cấp/8AT
- Dung tích động cơ: 2.393 cc
Giá từ: 4.286.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Số tự động 10 cấp/10AT
- Dung tích động cơ: 3.445 cc
Giá từ: 4.370.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngôi: 7
- Kiểu dáng: MPV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Số tự động 8 cấp/8AT
- Dung tích động cơ: 3.500 cc