CÁC DÒNG XE ĐANG KINH DOANH TẠI TOYOTA HUẾ

Cập nhật bảng giá 2024 các dòng xe đang kinh doanh tại Toyota Huế: Wigo, Vios, Altis, Camry, Raize, Yaris Cross, Corolla Cross, Fortuner, Prado, Land Cruiser, Avavnza Premio, Veloz Cross, Innova, Innova Cross, Alphard, Hilux.

Toyota Wigo e1690940482221

Giá từ: 360.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số sàn 5 cấp/5MT
  • Dung tích động cơ: 1.198 cc
Toyota Wigo e1690940482221

Giá từ: 405.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động vô cấp kép
  • Dung tích động cơ: 1.198 cc
logo vios new 1

Giá từ: 458.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số sàn 6 cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
logo vios new 1

Giá từ: 488.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
logo vios new 1

Giá từ: 545.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
c2984cb6ed8ba337e7be74734dba704e transparent e1690940406832

Giá từ: 498.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 998 cc
c2984cb6ed8ba337e7be74734dba704e transparent e1690940406832

Giá từ: 506.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 998 cc
logo avanza

Giá từ: 558.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số sàn
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
logo avanza

Giá từ: 598.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
YarisCross 1

Giá từ: 650.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
YarisCross 1

Giá từ: 765.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
Logo toyota veloz e1690881683971

Giá từ: 638.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
Logo toyota veloz e1690881683971

Giá từ: 660.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.496 cc
logo corolla altis e1690882116537

Giá từ: 725.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.798 cc
logo corolla altis e1690882116537

Giá từ: 780.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.798 cc
logo corolla altis e1690882116537

Giá từ: 870.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.798 cc
toyota Logo

Giá từ: 755.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 8
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.998 cc
toyota Logo

Giá từ: 870.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 8
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.998 cc
toyota Logo

Giá từ: 885.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 8
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.998 cc
toyota Logo

Giá từ: 995.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 8
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.998 cc
corollacross

Giá từ: 820.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.798 cc
corollacross

Giá từ: 905.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.798 cc

Giá từ: 810.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 8
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.987 cc

Giá từ: 990.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 8
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích động cơ: 1.987 cc
logo

Giá từ: 668.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Bán tải
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số sàn 6 cấp 
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
logo

Giá từ: 706.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Bán tải
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động 6 cấp 
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
logo

Giá từ: 999.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Bán tải
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động 6 cấp 
  • Dung tích động cơ: 2.755 cc
logo toyota fortuner 2022

Giá từ: 1.055.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động 6 cấp/6AT
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
logo toyota fortuner 2022

Giá từ: 1.165.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động 6 cấp/6AT
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
logo toyota fortuner 2022

Giá từ: 1.250.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Số tự động 6 cấp/6AT
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
logo fortuner legender 2022

Giá từ: 1.185.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động 6 cấp/6AT
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
logo fortuner legender 2022

Giá từ: 1.350.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số tự động 6 cấp/6AT
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
logo camry

Giá từ: 1.220.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp CVT
  • Dung tích động cơ: 1.987 cc
logo camry

Giá từ: 1.460.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp E-CVT
  • Dung tích động cơ: 2.488 cc
logo camry

Giá từ: 1.530.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số tự động vô cấp E-CVT
  • Dung tích động cơ: 2.487 cc
5477px Land Cruiser Logo svg

Giá từ: 3.480.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Số tự động 8 cấp/8AT
  • Dung tích động cơ: 2.393 cc
5477px Land Cruiser Logo svg

Giá từ: 4.286.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Số tự động 10 cấp/10AT
  • Dung tích động cơ: 3.445 cc
2018cb9f9ceff33125a41e892bef511b459a97ff69bbb2c2e9f22c54a5202203 e1723281516782

Giá từ: 4.370.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngôi: 7
  • Kiểu dáng: MPV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Số tự động 8 cấp/8AT
  • Dung tích động cơ: 3.500 cc